TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐẠI NAM TÍCH HỢP NỀN TẢNG CETA VÀO GIẢNG DẠY – CHUNG TAY ƯƠM MẦM XANH CHO THẾ HỆ LOGISTICS MỚI

Trong một ngành vận hành dựa trên tốc độ, dữ liệu và khả năng kiểm soát rủi ro như logistics, việc đào tạo đại học chỉ dừng ở lý thuyết đã không còn phù hợp với thực tiễn phát triển của thị trường Việt Nam. Các doanh nghiệp vận tải, thương mại điện tử, 3PL, chuỗi cung ứng lạnh và phân phối đa kênh đang thay đổi mô hình vận hành theo hướng số hóa toàn diện, dựa vào các nền tảng quản trị vận tải (TMS) để tối ưu chi phí và giữ cam kết với khách hàng. Tuy nhiên, phần lớn sinh viên tốt nghiệp từ các ngành logistics – quản trị vận hành – SCM hiện nay chỉ dừng ở mức hiểu mô hình, không có khả năng vận hành một dòng đơn hàng thật trên nền tảng công nghệ. Điều này tạo ra một khoảng cách lớn giữa giảng đường và doanh nghiệp, khiến chi phí đào tạo lại tăng cao và thời gian thích nghi kéo dài.

Nhìn thấy rõ rào cản này, tiếp bước ĐH Thương Mại, Trường ĐH Đại Nam quyết định đưa phần mềm quản trị vận tải CETA vào giảng dạy cho sinh viên – một bước chuyển đổi căn bản, không chỉ để cập nhật phương pháp dạy học, mà để đặt sinh viên vào vị trí người vận hành thật, với dữ liệu thật và quy trình thật. Quyết định này mở ra một mô hình đào tạo hiện đại, nơi phần mềm doanh nghiệp không còn nằm ngoài cánh cửa giảng đường, mà trở thành môi trường học tập trung tâm của sinh viên logistics thế hệ mới.

CETA mang hệ sinh thái vận hành thực tế của doanh nghiệp lên giảng đường.

Giá trị sâu xa của việc đưa CETA vào đào tạo không nằm ở chuyện nhà trường có thêm một công cụ công nghệ, mà ở chỗ sinh viên lần đầu tiên được tiếp xúc với một hệ sinh thái vận tải hoàn chỉnh, tái hiện chính xác cách doanh nghiệp đang vận hành. Trước đây, khi học về quản trị vận tải, sinh viên thường phải hình dung thông qua giáo trình hoặc ví dụ mô phỏng, vốn không đủ chiều sâu và không phản ánh đầy đủ sự phức tạp trong vận hành thật. Với CETA, mọi thao tác – từ việc tiếp nhận một đơn hàng, kiểm tra thông tin, điều phối xe, phân tài xế, dự kiến chi phí, theo dõi hành trình, xử lý phát sinh đến đối soát – đều được thể hiện bằng dữ liệu thời gian thực, giao diện vận hành thực tế và logic nghiệp vụ chuẩn của doanh nghiệp Việt Nam.

Sự hiện diện của dữ liệu không chỉ giúp sinh viên làm quen với thao tác, mà còn khiến họ hiểu được bản chất của nghề logistics: nghề của sự chính xác, nghề của những quyết định nhanh, nghề đòi hỏi phải đọc hiểu dữ liệu chứ không chỉ ghi nhớ quy trình. Khi sinh viên thao tác trên CETA, họ quan sát được vì sao chỉ một thay đổi nhỏ trên tuyến đường có thể làm trễ toàn bộ luồng giao hàng phía sau; vì sao năng lực của tài xế ảnh hưởng đến chi phí; vì sao doanh nghiệp phải tối ưu từng km chạy rỗng; và vì sao dữ liệu hành trình phải được lưu trữ, đối soát và phân tích. Những bài học ấy không thể có được nếu chỉ học từ mô hình lý thuyết. CETA giúp sinh viên học bằng trải nghiệm – và chính trải nghiệm ấy tạo ra năng lực mà doanh nghiệp đang cần.

Sinh viên làm quen phát triển tư duy phân tích và ra quyết định dựa trên dữ liệu

Khác với các phần mềm mô phỏng mang tính “trình diễn”, CETA buộc người sử dụng phải xử lý thông tin theo đúng logic của doanh nghiệp. Điều này khiến sinh viên phải rèn luyện tư duy phân tích một cách tự nhiên. Họ không chỉ nhìn thấy vấn đề, mà còn phải hiểu nguyên nhân, dự báo hệ quả và đưa ra quyết định tối ưu. Đây chính là năng lực mà thị trường logistics hiện đang thiếu trầm trọng: một nguồn nhân lực không chỉ biết làm theo hướng dẫn, mà biết đọc hiểu dữ liệu để cải thiện vận hành.

Khi sinh viên theo dõi trạng thái từng đơn hàng trong CETA, họ bắt buộc phải trả lời những câu hỏi không xuất hiện trong giáo trình: Vì sao tuyến A chậm 30 phút so với kế hoạch? Vì sao xe có cùng trọng tải nhưng tiêu hao nhiên liệu khác nhau? Vì sao hệ thống đề xuất tuyến này thay vì tuyến kia? Vì sao chi phí vận tải tăng đột ngột trong một tuần? Cách xử lý của tài xế liệu có phù hợp với quy định vận hành không? Nếu muốn rút ngắn thời gian giao hàng xuống 8%, cần thay đổi điều gì trong bước lập kế hoạch? Những câu hỏi như vậy buộc sinh viên phải vận động trí óc theo hướng “người làm nghề thật”, từ đó hình thành năng lực phân tích vận hành – nền tảng của các vị trí điều phối, quản lý đội xe, tối ưu lộ trình, quản trị vận tải và phân tích chuỗi cung ứng.

Dữ liệu của CETA còn tạo ra cơ hội để giảng viên xây dựng các bài tập lớn theo dạng dự án, nơi sinh viên phải lập kế hoạch vận tải hoàn chỉnh, dự trù biến động, phân chia trách nhiệm và đánh giá rủi ro. Khi sinh viên phải bảo vệ kế hoạch ấy bằng dữ liệu thật trước giảng viên và doanh nghiệp, năng lực nghề nghiệp được hình thành không phải từ trí nhớ, mà từ quá trình giải quyết vấn đề thực – thứ quyết định giá trị của một cử nhân logistics hiện đại.

Giảng viên có công cụ để đào tạo sâu và sát với ngành

Một trong những khó khăn lớn nhất khi dạy logistics là thiếu hệ thống thực tế để minh họa. Giáo trình có thể mô tả một quy trình, nhưng không mô phỏng được những thay đổi bất ngờ của thị trường, không tạo ra được dữ liệu vận hành và cũng không tái hiện được áp lực điều phối. Khi CETA được tích hợp vào chương trình giảng dạy, giảng viên có thể mở dashboard phân tích, chỉ ra từng thông số, trigger vận hành, thời gian thực hiện từng bước và các biến số khiến doanh nghiệp phải tối ưu liên tục. Điều này giúp giảng viên dạy sâu hơn, dạy đúng bản chất hơn và dạy sát với thực tế hơn.

Khác với trước đây, khi giảng viên phải tự tạo ví dụ bằng Excel hoặc mô hình đơn giản, CETA cung cấp môi trường đầy đủ để triển khai bài học theo dạng tình huống. Giảng viên có thể lấy một tuyến vận tải thật – ví dụ Hà Nội – Bắc Giang hoặc Hà Nội – Hưng Yên – làm case study. Họ có thể cho sinh viên xem từng bước của hành trình, phân tích dữ liệu tốc độ, giải thích lý do hệ thống đề xuất tuyến ưu tiên, phân tích mức độ rủi ro của từng đoạn đường và tác động của thời tiết. Một bài giảng như vậy khiến sinh viên không chỉ hiểu nghiệp vụ, mà còn hiểu cách dữ liệu được sử dụng để đưa ra quyết định – đây chính là điểm mà các chương trình đào tạo logistics truyền thống còn thiếu.

Không chỉ vậy, CETA còn giúp giảng viên đánh giá sinh viên một cách thực chất. Thay vì chấm bài theo kiểu học thuộc, giảng viên có thể đánh giá dựa trên năng lực vận hành dự án, khả năng đọc hiểu dashboard, phân tích báo cáo vận tải và đề xuất cải tiến. Cách đánh giá này phù hợp với tiêu chuẩn doanh nghiệp, giúp giảng viên và nhà trường bảo đảm chất lượng đầu ra thực chất thay vì hình thức.

Tạo dựng hệ sinh thái học thuật – doanh nghiệp để ươm mầm thế hệ chuyên gia logistics mới

Việc đưa CETA vào giảng dạy tại Đại học Đại Nam không chỉ dừng lại ở việc trang bị cho sinh viên một phần mềm nghiệp vụ, mà còn mở ra một hệ sinh thái học thuật–doanh nghiệp nơi tri thức, công nghệ và con người tương tác liên tục. Khi sinh viên được tiếp cận một nền tảng đang vận hành trong hàng nghìn doanh nghiệp vận tải ngoài đời thực, các em bắt đầu nhìn thấy logic vận hành của cả ngành logistics thông qua những quy trình hoàn chỉnh như tối ưu đơn hàng, lập kế hoạch vận chuyển, theo dõi trạng thái phương tiện, gợi ý tuyến đường phù hợp, giám sát chất lượng dịch vụ và đánh giá hiệu quả vận tải. Điều này giúp tri thức không còn nằm trên sách vở mà được kích hoạt thành năng lực tư duy hệ thống – tố chất quan trọng nhất của những nhà quản trị chuỗi cung ứng tương lai.

Sự hợp tác giữa Đại Nam và CETA cũng tạo ra cơ chế “học từ thị trường” ngay trong trường đại học. Nền tảng CETA được cập nhật liên tục theo thay đổi của ngành, từ dữ liệu đường bộ, quy định vận tải, đến xu hướng tối ưu hóa bằng dữ liệu lớn. Điều này đồng nghĩa chương trình học cũng có khả năng cập nhật theo nhịp chuyển động của ngành, giúp sinh viên không bao giờ phải học những kiến thức đã lỗi thời. Doanh nghiệp sử dụng CETA cũng có điều kiện tiếp cận sớm với nguồn nhân lực được đào tạo đúng chuẩn – rút ngắn đáng kể khoảng cách giữa đào tạo và tuyển dụng.

Điểm quan trọng nhất là CETA giúp hình thành văn hoá tư duy thực chứng: mọi quyết định đều dựa trên dữ liệu. Đây là giá trị mà ngành logistics hiện đại đang thiếu, và cũng là nơi Đại Nam có cơ hội tạo dấu ấn riêng. Khi sinh viên được rèn luyện thói quen phân tích dữ liệu vận tải thực tế trên CETA, các em hiểu vì sao một tuyến đường cần tối ưu, vì sao chi phí tăng, vì sao KPI thất bại – qua đó hình thành khả năng thích ứng và giải quyết vấn đề dựa trên bằng chứng thay vì cảm tính. Đó chính là nền tảng “ươm mầm xanh” cho một thế hệ nhân lực mới, bền vững, có năng lực cạnh tranh quốc tế.

Kết luận

Việc đưa phần mềm CETA vào giảng dạy tại Trường Đại học Đại Nam không chỉ là một hoạt động hợp tác công–tư hay một chương trình thực hành bổ sung. Đây là một chiến lược đào tạo nghiêm túc, hướng đến mục tiêu xây dựng thế hệ nhân lực logistics có năng lực vận hành thực sự, có khả năng xử lý dữ liệu và ra quyết định, có sự hiểu biết sâu sắc về quy trình vận tải và có thể hòa nhập ngay vào môi trường doanh nghiệp. CETA không chỉ mang công nghệ vào lớp học; nó mang cả tư duy vận hành, mang cả luồng công việc thực tế và mang cả văn hóa nghề nghiệp vào quá trình đào tạo. Với mô hình này, Đại học Đại Nam đang trở thành một trong những trường hiếm hoi tạo ra môi trường học tập gắn với doanh nghiệp một cách thực chất, bền vững và hiệu quả – đúng nghĩa “ươm mầm xanh” cho tương lai của ngành logistics Việt Nam.

Đọc thêm
0869697502
Translate »