Trường Đại học Thương mại là một trong những cơ sở đào tạo hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực kinh tế, quản trị và thương mại, nổi bật với Khoa Kinh tế quốc tế – nơi quy tụ đội ngũ giảng viên có chuyên môn cao, nhiều năm kinh nghiệm thực tế và định hướng đào tạo gắn liền với sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu. Trong đó, Bộ môn Logistics thuộc Khoa Kinh tế quốc tế đã trở thành điểm sáng trong đào tạo nhân lực logistics chất lượng cao, cung cấp cho thị trường nguồn nhân lực am hiểu sâu về chuỗi cung ứng, vận tải và quản trị hiện đại.
Trước yêu cầu của thời đại chuyển đổi số, việc đưa công nghệ vào giảng dạy không chỉ là xu hướng mà còn là yêu cầu tất yếu để gắn kết lý thuyết với thực tiễn. Nhằm giúp sinh viên tiếp cận sớm với mô hình vận hành doanh nghiệp, Trường Đại học Thương mại đã chính thức đưa phần mềm quản trị vận tải CETA vào chương trình giảng dạy mô phỏng của Bộ môn Logistics. Đây là bước đi tiên phong, thể hiện định hướng đào tạo gắn liền thực hành, giúp sinh viên không chỉ học kiến thức mà còn trực tiếp trải nghiệm quy trình vận hành logistics trên nền tảng công nghệ hiện đại.

1. Đào tạo logistics trong thời kỳ số hóa: yêu cầu về trải nghiệm thực tế
Ngành logistics ngày nay không chỉ đòi hỏi người học nắm vững lý thuyết về chuỗi cung ứng mà còn yêu cầu khả năng thao tác thành thạo trên các hệ thống số – nơi dữ liệu, bản đồ và công nghệ vận hành đóng vai trò trung tâm. Việc học logistics hiện đại vì thế không thể tách rời môi trường thực hành mô phỏng, giúp sinh viên hiểu cách doanh nghiệp vận hành, lập kế hoạch vận tải, phân tích tuyến đường hay kiểm soát chi phí.
Trong nhiều năm, các chương trình đào tạo logistics vẫn gặp khó khăn khi mô phỏng sát thực tế vận hành doanh nghiệp, do thiếu nền tảng phần mềm và dữ liệu thực tế. Điều này khiến sinh viên, dù nắm vững lý thuyết, vẫn gặp trở ngại khi bước vào môi trường làm việc thực tế. Từ thực tế đó, Bộ môn Logistics – Khoa Kinh tế quốc tế – đã chủ động tìm kiếm giải pháp công nghệ để thu hẹp khoảng cách giữa “học” và “làm”.
Việc đưa CETA – nền tảng quản trị vận tải (TMS) vào giảng dạy là một bước chuyển mạnh mẽ, giúp sinh viên có cơ hội thao tác trực tiếp trên hệ thống mà doanh nghiệp đang sử dụng thực tế. CETA mô phỏng toàn bộ quy trình vận hành logistics: từ nhận đơn hàng, điều phối phương tiện, theo dõi hành trình, đến phân tích hiệu quả và quản lý chi phí. Sinh viên vì thế không chỉ học cách lập kế hoạch, mà còn được “trải nghiệm vai trò” của người điều hành vận tải, hiểu rõ mối quan hệ giữa dữ liệu, quyết định và hiệu quả thực thi.
2. CETA – nền tảng mô phỏng toàn diện quy trình vận tải doanh nghiệp
CETA là phần mềm quản trị vận tải (Transport Management System – TMS) được phát triển tại Việt Nam, tích hợp bản đồ số, dữ liệu định tuyến và công nghệ phân tích để phục vụ quản lý, điều phối và tối ưu hoạt động vận tải. Nền tảng này đang được nhiều doanh nghiệp logistics, phân phối và sản xuất trong nước sử dụng rộng rãi.
Trong môi trường giảng dạy, CETA được Bộ môn Logistics sử dụng như một phòng thực hành số, nơi sinh viên có thể mô phỏng toàn bộ quy trình vận hành của doanh nghiệp logistics thực tế. Người học được giao vai trò cụ thể: từ nhân viên điều phối, kế hoạch, đến quản trị tuyến hoặc phân tích chi phí. Họ sẽ thao tác nhập đơn hàng, phân bổ phương tiện, xác định tuyến đường, theo dõi tiến độ vận chuyển trên bản đồ và xử lý tình huống phát sinh trong quá trình vận hành.
Việc này giúp sinh viên hiểu sâu mối liên kết giữa lý thuyết và thực hành, giữa bài toán vận tải và các yếu tố công nghệ hỗ trợ ra quyết định. Bên cạnh đó, giảng viên có thể thiết kế các bài tập tình huống mô phỏng như: lập kế hoạch tuyến đường tối ưu chi phí, đánh giá năng lực xe, hoặc xử lý tình huống thay đổi điểm giao hàng. Mỗi tình huống trên hệ thống đều phản ánh cách doanh nghiệp vận hành trong thực tế, giúp sinh viên rèn luyện tư duy phản ứng nhanh, linh hoạt và dựa trên dữ liệu.
CETA không chỉ hỗ trợ mô phỏng vận tải đường bộ mà còn có khả năng kết nối nhiều mắt xích trong chuỗi cung ứng, bao gồm nhà cung cấp, đơn vị vận tải, đối tác giao nhận và khách hàng. Nhờ đó, sinh viên được tiếp cận một hệ sinh thái logistics toàn diện, đúng với xu hướng quản trị chuỗi cung ứng tích hợp hiện nay.
3. Cầu nối giữa nhà trường và doanh nghiệp trong đào tạo thực hành
Một điểm nổi bật trong mô hình này là khả năng kết nối đào tạo học thuật với thực tế doanh nghiệp. Sinh viên Đại học Thương mại được học trên chính nền tảng mà các doanh nghiệp logistics đang sử dụng, nhờ đó rút ngắn đáng kể khoảng cách giữa “kiến thức” và “ứng dụng”.
Với CETA, sinh viên không còn chỉ học qua tình huống giả định, mà có thể trải nghiệm đầy đủ quy trình làm việc thực tế: từ lập kế hoạch điều xe đến theo dõi tiến độ giao hàng. Các kết quả mô phỏng có thể đo lường, đánh giá và so sánh, giúp người học rút ra được bài học về chi phí, hiệu quả và năng lực điều hành. Điều này cũng mở ra cơ hội để giảng viên đánh giá năng lực sinh viên dựa trên tiêu chí thực hành, thay vì chỉ dựa trên bài kiểm tra lý thuyết.
Từ phía doanh nghiệp, việc sinh viên được đào tạo trên CETA giúp rút ngắn thời gian huấn luyện nhân sự mới, vì họ đã có nền tảng kiến thức và kỹ năng thực hành trên hệ thống thật. Đây là lợi ích kép: nhà trường đào tạo sát với yêu cầu thị trường, còn doanh nghiệp có được nguồn nhân lực sẵn sàng hòa nhập ngay từ ngày đầu.
Sự kết hợp này không chỉ giúp nâng cao chất lượng đào tạo, mà còn khẳng định định hướng của Trường Đại học Thương mại trong việc xây dựng mô hình “giáo dục gắn liền thực tiễn” – nơi công nghệ, học thuật và doanh nghiệp cùng tạo nên chuỗi giá trị đào tạo toàn diện. Với vai trò là cầu nối, CETA giúp sinh viên hiểu rằng logistics hiện đại không chỉ là quản lý hàng hóa, mà là quản trị dữ liệu, quy trình và hiệu suất trong môi trường số hóa.

Kết luận
Việc Trường Đại học Thương mại – thông qua Bộ môn Logistics – đưa phần mềm CETA vào giảng dạy mô phỏng đánh dấu bước chuyển quan trọng trong chiến lược đổi mới phương pháp đào tạo logistics. Sinh viên được tiếp cận trực tiếp với nền tảng công nghệ mà doanh nghiệp đang sử dụng, qua đó rút ngắn khoảng cách giữa học tập và thực tiễn, hình thành năng lực làm việc trong môi trường số. Đây là hướng đi tiên phong, thể hiện cam kết của nhà trường trong việc đào tạo thế hệ nhân lực logistics hiện đại, đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số và phát triển bền vững của ngành kinh tế Việt Nam.

