VIỆT NAM LỌT TOP 10 THỊ TRƯỜNG LOGISTICS MỚI NỔI
18/09/2024

Việt Nam đang nổi lên như một trong những thị trường logistics phát triển nhanh nhất thế giới, với sự hỗ trợ từ các chính sách của Chính phủ và các khoản đầu tư nước ngoài ngày càng gia tăng. Theo Bộ Công Thương, Việt Nam hiện đã được xếp hạng trong top 10 thị trường logistics mới nổi toàn cầu, điều này không chỉ khẳng định tiềm năng của ngành mà còn thể hiện vai trò quan trọng của đất nước trong chuỗi cung ứng quốc tế. Bài viết sẽ đi sâu vào phân tích quá trình thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), phát triển cơ sở hạ tầng logistics, và cơ hội từ sự chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu.

Trong 7 tháng đầu năm 2024, ngành logistics đã góp phần đưa tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam tăng 17,1% so với cùng kỳ 2023, đạt 439,88 tỷ USD. Đây là thông tin được đưa ra tại Triển lãm Quốc tế Logistics Việt Nam 2024 (VILOG 2024) mới đây.

Theo dự báo của Ngân hàng Thế giới (World Bank), GDP châu Á – Thái Bình Dương năm nay sẽ tăng trưởng 4,5%, cao hơn trung bình thế giới là 3,1%. Là trung tâm sản xuất, tiêu dùng và đổi mới sáng tạo năng động toàn cầu, kinh tế châu Á phục hồi phản ánh rõ nét qua dòng chảy thương mại hàng hóa, nổi trội có Việt Nam.

Vậy, để đạt được những con số Ấn tượng này nguyên nhân từ đâu, và đứng trước thành tựu như vậy ngành Logistics Việt Nam sẽ có những cơ hội phát triển và thách thức như thế nào? hay cùng theo dõi bài viết cụ thể với CETA.

Sự gia tăng vốn FDI vào logistics

Trong báo cáo của Bộ Công Thương Việt Nam, tính đến nửa đầu năm 2024, Việt Nam đã thu hút được hơn 9,5 tỷ USD vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), tăng 46,9% so với cùng kỳ năm 2023. Đáng chú ý, hơn 30% số vốn này tập trung vào lĩnh vực logistics và sản xuất. Những tập đoàn đa quốc gia lớn như Samsung, LG, Foxconn, và Intel đã liên tục mở rộng hoạt động tại Việt Nam, thúc đẩy nhu cầu mạnh mẽ về dịch vụ logistics. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang chịu nhiều áp lực từ những yếu tố như xung đột thương mại và bất ổn kinh tế quốc tế, thời tiết cực đoan.

Theo báo cáo từ Cục Đầu tư nước ngoài, trong 6 tháng đầu năm 2024, số lượng dự án FDI vào Việt Nam đã tăng 18,9% so với cùng kỳ năm trước. Đây là một dấu hiệu rõ ràng cho thấy sự quan tâm ngày càng gia tăng của các nhà đầu tư nước ngoài đối với thị trường Việt Nam. Tăng trưởng này không chỉ phản ánh sự lạc quan của các nhà đầu tư về tiềm năng kinh tế của Việt Nam, mà còn nhấn mạnh vai trò ngày càng quan trọng của ngành logistics trong nền kinh tế quốc gia.

Với sự đóng góp thiết yếu cho nền kinh tế, chuỗi cung ứng và hệ thống phân phối đang trở thành một trong những lĩnh vực trọng điểm trong việc hỗ trợ xuất khẩu và phát triển công nghiệp. Sự gia tăng số lượng dự án FDI cho thấy các nhà đầu tư quốc tế nhìn nhận Việt Nam không chỉ là một điểm đến hấp dẫn cho sản xuất và chế biến, mà còn là một trung tâm chiến lược trong việc quản lý và tối ưu hóa chuỗi cung ứng toàn cầu. Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động logistics mà còn tạo ra động lực cho sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp và xuất khẩu, đồng thời củng cố vị thế của Việt Nam trên bản đồ kinh tế toàn cầu.

Ngoài ra, sự gia tăng vốn đầu tư và số lượng dự án cũng phản ánh những cải cách và chính sách hỗ trợ tích cực từ Chính phủ Việt Nam nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực logistics. Những nỗ lực này không chỉ nâng cao chất lượng dịch vụ logistics mà còn góp phần cải thiện môi trường kinh doanh và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế quốc gia.

Phát triển hạ tầng logistics

Việt Nam đã và đang có nhứng động thái đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng vận tải. Bộ Công Thương cho biết, chính phủ đã chi hàng tỷ USD để nâng cấp các cảng biển, sân bay và hệ thống đường bộ. Cảng biển Gemalink tại Bà Rịa – Vũng Tàu, được coi là một trong những cảng nước sâu lớn nhất Việt Nam, đã giúp cải thiện đáng kể hiệu suất xuất nhập khẩu. Theo báo cáo từ Tổng cục Hải quan, Gemalink đã đóng góp tới 29% trong tổng sản lượng container xuất nhập khẩu của khu vực phía Nam, qua đó giảm áp lực cho các cảng biển lớn khác như Cát Lái.

Bên cạnh đó, các dự án sân bay lớn như việc mở rộng sân bay quốc tế Nội Bài tại Hà Nội, với công suất dự kiến đạt 100 triệu hành khách/năm và nâng cao năng lực vận chuyển hàng hóa, cũng đã mang lại tác động tích cực cho ngành logistics. Điều này giúp tăng cường khả năng vận tải hàng không, phục vụ tốt hơn cho các hoạt động thương mại quốc tế của Việt Nam.

Ngoài cảng biển và sân bay, hệ thống đường bộ cũng đang được cải thiện. Các dự án đường cao tốc Bắc-Nam và các tuyến đường quốc lộ mới đang được đẩy mạnh, giúp việc vận chuyển nội địa và xuất khẩu qua biên giới dễ dàng hơn, đặc biệt là với các nước láng giềng như Trung Quốc, Lào và Campuchia.

Xu hướng chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu

Một trong những yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển logistics tại Việt Nam là sự chuyển dịch chuỗi cung ứng. Do căng thẳng thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc cũng như sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng toàn cầu, nhiều tập đoàn đa quốc gia đã tìm kiếm các giải pháp thay thế, trong đó Việt Nam nổi lên như một lựa chọn hàng đầu. Các nhà sản xuất linh kiện điện tử, thiết bị công nghệ cao, và hàng tiêu dùng lớn đang dịch chuyển cơ sở sản xuất từ Trung Quốc sang Việt Nam, tạo ra nhu cầu lớn về vận tải và kho bãi.

Theo báo cáo của Savills Việt Nam, chi phí lao động tại Việt Nam thấp hơn so với các quốc gia trong khu vực, đặc biệt là Trung Quốc và Thái Lan, trong khi các chính sách thu hút đầu tư của Việt Nam ngày càng thuận lợi. Hơn nữa, vị trí địa lý của Việt Nam, nằm gần các tuyến đường vận chuyển hàng hải quốc tế quan trọng, đã giúp đất nước trở thành một điểm kết nối chiến lược trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Điển hình là Apple, thông qua các đối tác sản xuất như FoxconnPegatron, đã liên tục mở rộng cơ sở sản xuất tại Việt Nam. Trong khi đó, các doanh nghiệp lớn trong ngành logistics như DHL, MaerskUPS cũng đã tăng cường sự hiện diện tại thị trường Việt Nam, nhằm khai thác tiềm năng tăng trưởng nhanh chóng của khu vực.

Thách thức và cơ hội phát triển

Dù đạt được nhiều thành công, ngành logistics của Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Một trong số đó là chi phí logistics hiện đang chiếm tới 18-20% GDP, cao hơn nhiều so với mức trung bình toàn cầu là 10-12%. Điều này làm giảm khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế. Để khắc phục vấn đề này, chính phủ đã và đang thực hiện nhiều biện pháp nhằm cải thiện hiệu quả vận tải và giảm thiểu chi phí, bao gồm việc số hóa quy trình logistics và đầu tư vào hệ thống vận tải thông minh.

Ngoài ra, sự chuyển đổi số trong logistics đang mở ra nhiều cơ hội mới cho doanh nghiệp. Các giải pháp công nghệ như quản lý vận tải thông minh (TMS), hệ thống quản lý kho tự động (WMS), và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) đang được áp dụng để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Đồng thời, xu hướng logistics xanh, với mục tiêu giảm thiểu phát thải CO2 và sử dụng năng lượng tái tạo, cũng là một trong những định hướng mà Việt Nam đang theo đuổi để phát triển bền vững​.

Kết luận

Sự phát triển nhanh chóng của ngành logistics và việc Việt Nam lọt vào top 10 thị trường logistics mới nổi không chỉ là kết quả của việc thu hút vốn đầu tư, mà còn là bước tiến quan trọng trong việc cải thiện cơ sở hạ tầng và ứng dụng công nghệ vào chuỗi cung ứng. Dù còn nhiều thách thức, Việt Nam đang trên đà trở thành một trung tâm logistics quan trọng của khu vực và thế giới và trong khu vực.

Theo dõi CETA để khám phá nhiều hơn về thị trường Logistics.

0869697502
Translate »