Chiến thắng ngày 30/4/1975 đã đi vào lịch sử như một cột mốc vĩ đại, kết thúc cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước kéo dài hơn hai thập kỷ – Thống nhất non sông. Đằng sau chiến công oanh liệt ấy là sự tổng hòa của nhiều yếu tố: đường lối chiến lược đúng đắn, sự lãnh đạo tài tình của Đảng, tinh thần chiến đấu bất khuất của nhân dân và bộ đội, cùng với sự hỗ trợ quốc tế sâu sắc. Tuy nhiên, một trong những yếu tố đặc biệt quan trọng, góp phần tạo nên mọi thắng lợi từ nhỏ đến lớn, chính là công tác vận tải – xương sống của hậu cần chiến trường. Từ những chuyến xe băng qua Trường Sơn đến từng đoàn dân công hỏa tuyến, từ xe đạp thồ, những “Tiểu đội xe không kính“, những chiếc thuyền vượt biển cho đến hệ thống kho trạm dọc chiến trường, tất cả đã tạo nên một hệ thống vận chuyển khổng lồ, bền bỉ và linh hoạt, bảo đảm nguồn lực để bộ đội ta đánh địch trong mọi hoàn cảnh, mọi địa hình.
Trong lịch sử quân sự hiện đại, ít có cuộc chiến tranh nhân dân nào mà công tác vận tải lại đóng vai trò trung tâm, có tính chất sống còn như ở Việt Nam. Đặc biệt trong điều kiện tương quan lực lượng chênh lệch về kỹ thuật, hỏa lực, và phương tiện hiện đại, Quân đội Nhân dân Việt Nam càng phải dựa vào sức người, ý chí và sự sáng tạo trong tổ chức vận tải để giữ vững thế chủ động chiến trường. Do đó, không thể hiểu đầy đủ về thắng lợi 30/4 nếu không phân tích vai trò của công tác vận tải và lực lượng hậu cần.
1. Đường mòn Trường Sơn – con đường huyết mạch làm nên lịch sử
Ngay từ đầu những năm 1960, khi chiến tranh leo thang, Bộ Chính trị và Quân ủy Trung ương đã xác định rõ: muốn giải phóng miền Nam thì phải xây dựng được một tuyến hậu cần vững chắc, bảo đảm tiếp tế đầy đủ và kịp thời cho chiến trường. Từ chủ trương đó, ngày 19/5/1959, Đoàn 559 được thành lập – đánh dấu sự khai sinh của tuyến vận tải chiến lược Trường Sơn còn được gọi là Đường mòn Hồ Chí Minh.
Đây không chỉ là một tuyến đường mà là một hệ thống giao thông đa dạng gồm đường bộ, đường sông, đường ngầm, hệ thống trạm trung chuyển, kho chứa, bến bãi… Trải dài từ các tỉnh miền Trung Việt Nam, xuyên qua vùng núi Lào, Campuchia và thọc sâu vào Nam Bộ, tuyến đường có tổng chiều dài trên 20.000 km, chưa kể các nhánh rẽ, tuyến phụ. Mỗi ngày, hàng trăm tấn vũ khí, lương thực, thuốc men, xăng dầu được vận chuyển qua đây đến các chiến trường B, C, K (miền Nam, Campuchia, Lào). Từ 1959 đến 1975, ước tính hơn 1,5 triệu tấn hàng hóa, 2 triệu lượt cán bộ, chiến sĩ và dân công đã đi qua tuyến vận tải Trường Sơn.
Để bảo vệ tuyến đường, Đoàn 559 đã tổ chức các trung đoàn công binh, phòng không, giao thông vận tải, lực lượng sửa chữa cầu đường, và cả hệ thống phòng tránh đánh phá đường không. Dưới mưa bom, bão đạn, khi Mỹ rải chất độc hóa học, rải thảm bom B52, các chiến sĩ và dân công vẫn giữ đường thông suốt, sửa chữa ngay trong đêm, đảm bảo “xe chưa qua nhà không tiếc, đường chưa thông không tiếc máu xương”. Chính từ hệ thống vận tải này, ta có thể tổ chức được các chiến dịch quy mô lớn, huy động lực lượng từ Bắc vào Nam một cách chủ động và có kế hoạch.
2. Lực lượng vận tải: từ hậu phương đến tiền tuyến, từ núi rừng đến đô thị
Công tác vận tải trong kháng chiến không đơn thuần là chuyện hậu cần của một vài đơn vị mà trở thành nhiệm vụ chiến lược được triển khai toàn quốc, huy động cả hệ thống chính trị. Từ các sư đoàn vận tải của quân đội đến lực lượng dân công hỏa tuyến, thanh niên xung phong, dân quân tự vệ, cán bộ địa phương, hàng triệu con người đã tham gia vào công tác vận chuyển tiếp tế. Họ là những “người lính không mang súng” nhưng không kém phần quả cảm, đóng góp xương máu để chiến trường luôn đủ lương thực, vũ khí, nhiên liệu.
Nhiều đoàn vận tải phải vượt hàng trăm km bằng sức người, qua rừng rậm, suối sâu, đèo cao và địa hình hiểm trở. Phương tiện vận chuyển đa dạng: xe thồ, xe kéo, gùi, voi, thuyền độc mộc, và tất nhiên, cả xe tải quân sự – những chiếc xe không kính chạy xuyên đêm, chạy bám đường mòn, tắt đèn trong mưa bom. Các cô gái thanh niên xung phong, tuổi chưa đến đôi mươi, bám trụ trên “tọa độ lửa” như Ngã ba Đồng Lộc, Truông Bồn, cầu Bến Tắt, vừa lái xe, vừa gánh hàng, vừa sửa đường trong những điều kiện sinh tồn khốc liệt nhất.
Theo thống kê của Bộ Quốc phòng, trong giai đoạn từ 1959 – 1975, đã có hơn 300.000 người trực tiếp tham gia vận tải chiến trường, trong đó trên 10.000 người đã anh dũng hy sinh. Đó là sự hy sinh thầm lặng nhưng cao cả, khắc họa rõ nét tinh thần “hậu cần là chiến trường”, và chứng minh vận tải chính là “binh chủng không tiếng súng” góp phần quyết định trong mọi thắng lợi.
3. Sự linh hoạt và sáng tạo của công tác vận tải chiến tranh
Trong điều kiện chiến tranh hiện đại hóa cao độ của Mỹ, việc vận chuyển lộ thiên là vô cùng nguy hiểm. Vì thế, Quân đội Nhân dân Việt Nam đã phát huy tối đa trí tuệ sáng tạo, linh hoạt trong tổ chức vận tải, biến bất lợi thành lợi thế. Đầu tiên là phương châm “phân tán, ngụy trang, cơ động và bất ngờ”. Thay vì xây dựng các tuyến cố định dễ bị đánh phá, ta tạo thành mạng lưới đường mòn chằng chịt, nối liền hàng trăm nhánh phụ. Từ đó, hàng hóa có thể chuyển theo nhiều hướng, khiến kẻ thù không thể kiểm soát được toàn bộ mạng lưới.
Ngụy trang là nghệ thuật đỉnh cao: xe tải được phủ bằng lá cây, trạm nghỉ được xây dựng dưới lòng đất, kho hàng đặt trong hang đá hoặc ngụy trang như chuồng trâu, chuồng bò… Ở nơi hiểm trở, người ta tận dụng địa hình, thậm chí bắc dây ròng rọc để vận chuyển hàng qua vực. Ở vùng ngập lụt hoặc sông nước, dùng thuyền độc mộc, bè nứa hoặc đóng bè bằng can nhựa để vượt sông.
Đặc biệt, việc cải tiến xe đạp thồ để chở tới 200 – 300kg hàng là một kỳ tích sáng tạo. Chiếc xe đạp bình thường được gia cố, gắn thêm thanh chịu lực, đệm cao su, phanh tự chế – trở thành “xe tăng” hậu cần. Nhờ sự sáng tạo này, hàng nghìn tấn hàng hóa được đưa qua vùng địch kiểm soát mà không bị phát hiện.
4. Vai trò quyết định của vận tải trong các chiến dịch lớn
Trong tất cả các chiến dịch chiến lược, từ Chiến dịch Mậu Thân 1968, Chiến dịch Đường 9 – Nam Lào 1971, đến Chiến dịch Tây Nguyên 1975, và đỉnh cao là Chiến dịch Hồ Chí Minh 1975, vận tải đều đi trước, đảm bảo thế chủ động. Trước mỗi chiến dịch, Tổng cục Hậu cần và Bộ Tư lệnh Trường Sơn đều huy động toàn bộ lực lượng vận tải, tổ chức các tuyến đường dã chiến, xây dựng kho trạm tiền phương và đảm bảo khối lượng hậu cần khổng lồ được đưa vào đúng thời điểm.
Cụ thể, trước chiến dịch Hồ Chí Minh, chỉ trong vài tháng cuối năm 1974 – đầu 1975, hơn 80.000 tấn hàng quân sự, 150.000 lượt người, hàng vạn phương tiện cơ giới đã được vận chuyển từ miền Bắc vào các chiến trường miền Nam. Tất cả được thực hiện trong điều kiện tuyệt mật, đảm bảo yếu tố bất ngờ chiến lược.
Không có vận tải, sẽ không có sự cơ động lực lượng quy mô lớn. Không có vận tải, mọi kế hoạch tấn công đều không thể triển khai đồng bộ. Vận tải vì thế không chỉ là khâu hỗ trợ, mà thực sự là một phần của nghệ thuật chiến dịch, góp phần tạo nên chiến thắng quyết định.
Kết luận
Chiến thắng lịch sử mùa xuân năm 1975 là biểu tượng của trí tuệ, lòng yêu nước, và sự đoàn kết của cả dân tộc Việt Nam. Trong chiến thắng đó, công tác vận tải giữ vai trò như hệ tuần hoàn của một cơ thể chiến đấu, đảm bảo dòng chảy liên tục của sức mạnh từ hậu phương ra tiền tuyến. Từ từng bao gạo, cây xăng đến khẩu pháo, viên đạn – tất cả đều phải đi qua hệ thống vận tải để đến tay chiến sĩ ngoài mặt trận.
Trong những ngày này, khi toàn dẫn sống trong không khí hào hùng đón mừng kỷ niếm 50 năm ngày giải phòng hoàn toàn miền nam – Thống nhất đất nước – hướng đến một thời đại mới – thời đại hòa bình và phát triển, thì bài học từ vận tải thời chiến vẫn còn nguyên giá trị. Đó là tư duy chủ động, linh hoạt, sáng tạo và bền bỉ, là nền tảng để Việt Nam phát triển ngành logistics, xây dựng nền quốc phòng toàn dân hiện đại, tự cường, sẵn sàng ứng phó với mọi biến động địa chính trị và kinh tế toàn cầu. Chuyển đổi số chính là một bước tiến quan trọng – Hãy cùng CETA tạo nên một bức tranh vận tải Việt Nam lớn mạnh hơn – thành công hơn – Bền vững hơn.