CUỘC KHỦNG HOẢNG CUNG CẤP VÀ TẮC NGHẼN CẢNG – TÁC ĐỘNG NGHIÊM TRỌNG ĐẾN NGÀNH LOGISTICS

Cuộc khủng hoảng cung cấp toàn cầu và tình trạng tắc nghẽn tại các cảng lớn trên thế giới đã gây ra sự chậm trễ nghiêm trọng trong việc vận chuyển hàng hóa. Điều này đã dẫn đến sự gia tăng chi phí và ảnh hưởng đến quản lý tồn kho. Các công ty logistics đang phải điều chỉnh chiến lược để duy trì hoạt động hiệu quả trong bối cảnh tắc nghẽn kéo dài.

Tình trạng tắc nghẽn tại các cảng biển lớn

Trong tháng 06 vừa qua, tình trạng tắc nghẽn trong vận chuyển hàng hóa đường biển đã đạt đỉnh điểm trong vòng 18 tháng qua. Các cảng lớn ở cả châu Á và châu Âu đang đối mặt với tình trạng tắc nghẽn nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hiệu quả vận chuyển và gia tăng chi phí cho các doanh nghiệp.

Cảng Los Angeles: Là một trong những cảng bận rộn nhất của Mỹ, cảng Los Angeles đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể trong thời gian chờ đợi của tàu hàng và container. Theo thông tin từ Port of Los Angeles, số lượng tàu chờ đợi đã tăng lên mức cao kỷ lục vào cuối năm 2021, với hàng trăm tàu chờ tại cảng trong suốt nhiều tuần. Tình trạng này đã dẫn đến sự chậm trễ trong việc bốc dỡ hàng hóa và tăng chi phí vận chuyển.

Cảng Rotterdam: Tương tự, cảng Rotterdam, một trong những trung tâm vận chuyển chính của châu Âu, cũng gặp phải tình trạng ùn tắc nghiêm trọng. Theo báo cáo của Port of Rotterdam, sự tắc nghẽn tại cảng này đã ảnh hưởng đến khả năng xử lý hàng hóa và làm tăng thời gian quay vòng của tàu. Điều này đã dẫn đến việc các lô hàng không thể được giao đúng hạn, ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng toàn cầu.

Tình trạng tắc nghẽn tại các cảng này cũng đã lan sang các cảng biển tại Châu Á, có thể thấy rõ ràng một số cảng biển như Cảng container của Singapore, một trong những cảng lớn nhất và bận rộn nhất thế giới, hiện đang trải qua tình trạng tắc nghẽn nghiêm trọng. Theo dữ liệu gần đây, thời gian chờ tàu container cập bến tại Singapore đã tăng lên từ 2-3 ngày, so với thông thường là chưa đầy một ngày. Điều này đã gây ra sự chậm trễ đáng kể trong việc bốc dỡ và vận chuyển hàng hóa.

Cảng Thượng Hải, một trong những cảng lớn nhất của Trung Quốc và thế giới, đang đối mặt với tình trạng tắc nghẽn nghiêm trọng. Các tàu container phải chờ lâu hơn để cập cảng, dẫn đến tình trạng hàng hóa bị trì hoãn và tăng chi phí cho các doanh nghiệp. Theo các báo cáo, thời gian chờ tại Thượng Hải đã tăng lên, làm giảm hiệu quả hoạt động của cảng.

Cảng Thanh Đảo cũng gặp tình trạng tắc nghẽn tương tự, với hàng dài tàu container đang chờ để cập bến. Tình trạng này đã làm gia tăng thời gian quay vòng của tàu và ảnh hưởng đến khả năng xử lý hàng hóa của cảng.

Trong khi đó tại Việt Nam, tình trạng tắc nghẽn này cũng không tránh khỏi như tại cảng Cát Lái, cảng Hải Phòng… Theo báo cáo từ Cảng Sài Gòn, thời gian chờ tàu container cập cảng đã gia tăng đáng kể trong thời gian gần đây, với các tàu phải chờ hàng tuần để bốc dỡ hàng hóa. Điều này gây ra sự chậm trễ trong việc giao hàng và làm gia tăng chi phí vận chuyển.

Nguyên nhân và tác động

Nguyên nhân chính

 

Tăng trưởng nhu cầu: Sự gia tăng nhanh chóng trong nhu cầu hàng hóa, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại điện tử, đã làm gia tăng áp lực lên hệ thống cảng và vận tải.

Khó khăn về chuỗi cung ứng: Đại dịch đã dẫn đến sự thiếu hụt nguồn cung, sự gián đoạn trong sản xuất và các vấn đề về vận chuyển, làm giảm khả năng đáp ứng nhanh chóng của chuỗi cung ứng.

Vấn đề nhân lực: Sự thiếu hụt nhân lực tại các cảng, do các quy định phòng chống dịch và các vấn đề liên quan đến sức khỏe, đã làm chậm quá trình bốc dỡ và xử lý hàng hóa.

Tác động đến ngành Logistics

Sự chậm trễ trong vận chuyển: Tình trạng tắc nghẽn tại các cảng đã dẫn đến sự chậm trễ nghiêm trọng trong việc vận chuyển hàng hóa. Theo một báo cáo của McKinsey & Company, thời gian vận chuyển hàng hóa từ châu Á đến Bắc Mỹ đã tăng lên gần 100% so với mức trước đại dịch. Sự chậm trễ này không chỉ làm gián đoạn hoạt động của các doanh nghiệp mà còn làm tăng chi phí vận chuyển.

Quản lý tồn kho: Các công ty logistics đang gặp khó khăn trong việc quản lý tồn kho do sự chậm trễ trong việc nhận hàng. Điều này dẫn đến tình trạng thiếu hụt hàng hóa và làm gián đoạn quy trình sản xuất và phân phối của nhiều doanh nghiệp. Một nghiên cứu của Deloitte cho thấy 56% các công ty bị ảnh hưởng bởi tình trạng thiếu hụt hàng hóa đã phải điều chỉnh kế hoạch sản xuất và phân phối của họ.

Chi phí tăng cao: Sự ùn tắc tại các cảng làm tăng chi phí vận chuyển và bốc dỡ hàng hóa. Theo báo cáo của Drewry Shipping Consultants, chi phí vận chuyển container quốc tế đã tăng lên hơn 200% so với mức trước đại dịch. Các công ty logistics đang phải đối mặt với chi phí cao hơn cho việc lưu kho, bốc dỡ và xử lý hàng hóa.

Chiến lược điều chỉnh của các doanh nghiệp

Dự đoán và lập kế hoạch: Các công ty đang sử dụng công nghệ dự đoán và lập kế hoạch để cải thiện khả năng dự đoán nhu cầu và tối ưu hóa tồn kho. Việc sử dụng dữ liệu lớn và phân tích giúp các công ty dự đoán chính xác các vấn đề tiềm ẩn và điều chỉnh kế hoạch logistics. Một ví dụ là việc Walmart sử dụng phân tích dữ liệu để tối ưu hóa quản lý tồn kho và giảm thiểu tác động của sự gián đoạn chuỗi cung ứng.

Đầu tư vào công nghệ: Để giảm thiểu tác động của tắc nghẽn cảng, nhiều doanh nghiệp đang đầu tư vào công nghệ tự động hóa và hệ thống quản lý kho thông minh. Công nghệ IoT và AI giúp cải thiện hiệu quả quản lý tồn kho và quy trình vận chuyển. Amazon, chẳng hạn, đã triển khai hàng nghìn robot trong kho bãi của mình để tự động hóa quy trình phân phối và giảm chi phí lao động.

Tìm kiếm các lựa chọn vận tải thay thế: Các công ty đang tìm kiếm các tuyến đường vận tải thay thế và cảng khác để giảm thiểu sự phụ thuộc vào các cảng bị tắc nghẽn. Việc sử dụng các cảng nhỏ hơn hoặc các tuyến đường vận tải nội địa có thể giúp cải thiện hiệu quả vận chuyển. Ví dụ, một số công ty đã chuyển sang sử dụng các cảng ở khu vực Đông Nam Á để giảm áp lực lên các cảng chính ở châu Âu và Bắc Mỹ.

Tăng cường quan hệ đối tác: Việc thiết lập và duy trì mối quan hệ chặt chẽ với các đối tác logistics và vận tải giúp các công ty nhanh chóng điều chỉnh khi có sự thay đổi trong tình hình cung cấp và vận chuyển. Các công ty như Maersk đã hợp tác chặt chẽ với các cảng và các đối tác vận tải để cải thiện khả năng quản lý chuỗi cung ứng và giảm thiểu sự gián đoạn.

Kết luận

Tình trạng tắc nghẽn tại các cảng lớn như Singapore, Thượng Hải và Thanh Đảo đang tạo ra những thách thức lớn cho ngành logistics. Sự gia tăng thời gian chờ đợi, quản lý tồn kho khó khăn và chi phí vận chuyển cao là những vấn đề chính mà các doanh nghiệp phải đối mặt. Để vượt qua những khó khăn này, các công ty cần phải linh hoạt và sáng tạo trong việc điều chỉnh chiến lược, bao gồm việc đầu tư vào công nghệ, tối ưu hóa quản lý tồn kho, tìm kiếm các giải pháp vận chuyển thay thế và tăng cường mối quan hệ đối tác. Những biện pháp này sẽ giúp các doanh nghiệp duy trì hoạt động hiệu quả và chuẩn bị tốt hơn cho tương lai.

 

Đọc thêm
Translate »