TÁC ĐỘNG CỦA CHÍNH SÁCH THUẾ VÀ QUY ĐỊNH THƯƠNG MẠI ĐẾN HOẠT ĐỘNG LOGISTICS

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển không ngừng của thị trường quốc tế, chính sách thuế và các quy định thương mại đóng vai trò then chốt trong việc định hình hoạt động logistics. Những yếu tố này có thể tạo ra những thách thức cũng như cơ hội cho các doanh nghiệp logistics và các bên liên quan trong chuỗi cung ứng. Hãy cùng CETA phân tích chi tiết các tác động của chính sách thuế và quy định thương mại đến ngành logistics toàn cầu trong bài viết này.

Chính sách thuế

Thuế xuất nhập khẩu

Thuế xuất nhập khẩu hay còn gọi là thuế quan, là khoản thu mà người nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hoá phải nộp cho nhà nước khi hàng hóa vượt qua cửa khẩu biên giới của một quốc gia. Quy trình này bao gồm kiểm tra hàng hoá, điền tờ khai báo và tính toán số tiền thuế cần phải nộp trước khi hàng hoá được thông quan và cho phép lưu thông trong nội địa.

Chính sách thuế nhập khẩu và xuất khẩu có tác động trực tiếp đến chi phí vận chuyển và hoạt động logistics của doanh nghiệp. Khi các quốc gia áp dụng mức thuế nhập khẩu cao, doanh nghiệp phải chịu thêm chi phí khi nhập nguyên liệu từ nước ngoài, làm tăng chi phí sản xuất. Tương tự, thuế xuất khẩu cao có thể giảm sức cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường quốc tế. Điều này ảnh hưởng đến lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp. Do đó, các doanh nghiệp cần phải nắm rõ và tuân thủ các chính sách thuế của từng quốc gia để tối ưu hóa chi phí và tránh rủi ro pháp lý.

Ví dụ, một số quốc gia áp dụng thuế nhập khẩu cao nhằm bảo vệ ngành sản xuất trong nước, dẫn đến việc các doanh nghiệp phải tăng chi phí cho logistics và điều này có thể làm giảm lợi nhuận của họ. Việc hiểu rõ và lập kế hoạch phù hợp với các chính sách thuế có thể giúp doanh nghiệp quản lý chi phí hiệu quả hơn và duy trì tính cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

Thuế giá trị gia tăng là thuế tính trên giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ phát sinh trong quá trình từ sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng. Ngoài tên gọi thuế giá trị gia tăng, còn có cách gọi thông thường khác là thuế VAT.

Thuế Giá Trị Gia Tăng (VAT) ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán và chi phí của các sản phẩm trong chuỗi cung ứng, đòi hỏi các doanh nghiệp phải quản lý và tuân thủ các quy định về VAT để tránh rủi ro pháp lý và tài chính. Quy trình hoàn thuế VAT phức tạp có thể tạo ra gánh nặng tài chính và thủ tục hành chính đáng kể cho doanh nghiệp.

Ở một số quốc gia, doanh nghiệp phải chờ đợi thời gian dài để được hoàn thuế VAT, điều này không chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến dòng tiền mà còn làm giảm khả năng tái đầu tư và phát triển kinh doanh. Sự chậm trễ và phức tạp trong việc hoàn thuế có thể khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc duy trì hoạt động hàng ngày, tăng áp lực tài chính và làm giảm hiệu quả vận hành. Do đó, việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định về VAT là vô cùng quan trọng để doanh nghiệp có thể quản lý chi phí một cách hiệu quả và duy trì sự ổn định tài chính.

Thuế Carbon

Thuế carbon là loại thuế được áp dụng trực tiếp cho việc sản xuất khí thải nhà kính hoặc nhiên liệu thải ra các loại khí thải này khi chúng bị đốt cháy, thường là các loại nhiên liệu hóa thạch. Cơ sở nền tảng của việc áp thuế carbon là đưa ra chi phí bổ sung cho mỗi tấn CO2 phát thải vào khí quyển.
Thuế Carbon được áp dụng ở một số quốc gia nhằm giảm phát thải khí nhà kính, yêu cầu doanh nghiệp phải tìm cách giảm thiểu phát thải hoặc chịu thêm chi phí. Điều này có tác động đáng kể đến hoạt động logistics và chi phí vận hành của doanh nghiệp. Để tuân thủ các quy định về thuế carbon, doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ và quy trình mới nhằm giảm thiểu phát thải. Cụ thể, các công ty vận tải có thể phải trang bị phương tiện thân thiện với môi trường hoặc cải thiện hiệu suất nhiên liệu để giảm thiểu mức thuế phải nộp. Những biện pháp này không chỉ giúp giảm thiểu tác động môi trường mà còn giúp doanh nghiệp duy trì tính cạnh tranh trong bối cảnh ngày càng nhiều quy định về phát thải được áp dụng.
Tuy nhiên, việc đầu tư vào công nghệ xanh và nâng cấp quy trình có thể khiến chi phí vận hành tăng cao trong ngắn hạn, đòi hỏi doanh nghiệp phải cân nhắc kỹ lưỡng và có chiến lược đầu tư dài hạn để cân bằng giữa chi phí và lợi ích bền vững.

Quy định thương mại

Hiệp định thương mại tự do (FTA)

Hiệp định thương mại tự do (FTA) là một hiệp ước giữa hai hay nhiều quốc gia trong đó các quốc gia thỏa thuận về các nghĩa vụ nhất định tác động đến thương mại hàng hóa và dịch vụ cũng như các biện pháp bảo vệ nhà đầu tư, quyền sở hữu trí tuệ, và các lĩnh vực khác. Theo chính sách thương mại tự do, hàng hóa và dịch vụ có thể được mua và bán qua biên giới quốc tế với mức thuế rất thấp hoặc bằng 0, hạn ngạch, trợ cấp hoặc các biện pháp cấm của chính phủ là rào cản của thương mại.

Hiệp Định Thương Mại Tự Do (FTA) đóng vai trò quan trọng trong việc giảm hoặc loại bỏ thuế nhập khẩu và xuất khẩu giữa các quốc gia thành viên, từ đó giảm chi phí logistics và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, để hưởng lợi từ các hiệp định này, doanh nghiệp cần hiểu rõ và tuân thủ các quy tắc xuất xứ, đảm bảo hàng hóa đáp ứng đủ điều kiện để được hưởng ưu đãi thuế. Tác động của các hiệp định FTA là rất tích cực, tạo ra cơ hội mở rộng thị trường và giảm chi phí logistics cho doanh nghiệp.

Có thể thấy,  điển hình là Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), giúp giảm thuế nhập khẩu giữa các nước thành viên, thúc đẩy hoạt động thương mại và logistics, đồng thời tăng cường tính cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần cập nhật thông tin và tuân thủ đúng các quy định để tối ưu hóa lợi ích từ các hiệp định thương mại tự do này.

Hạn chế thương mại và lệnh trừng phát

Hạn chế thương mại (trade restrictions) là các biện pháp mà các quốc gia áp dụng để kiểm soát và điều tiết hoạt động thương mại quốc tế, nhằm bảo vệ nền kinh tế trong nước, duy trì an ninh quốc gia, hoặc đáp ứng các mục tiêu chính sách cụ thể. Những biện pháp này có thể bao gồm thuế quan, hạn ngạch nhập khẩu, các quy định phi thuế quan, và các biện pháp khác nhằm hạn chế dòng chảy của hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia.

Các biện pháp hạn chế thương mại như lệnh cấm vận hoặc trừng phạt kinh tế có thể gây gián đoạn đối với chuỗi cung ứng. Doanh nghiệp cần phải lập kế hoạch dự phòng để đối phó với những tình huống này.

Những hạn chế này có thể dẫn đến tình trạng khan hiếm nguồn cung, gia tăng chi phí sản xuất và gây khó khăn trong việc duy trì hoạt động kinh doanh. Ví dụ, việc áp đặt lệnh trừng phạt đối với một số quốc gia có thể làm gián đoạn luồng nhập khẩu nguyên liệu hoặc xuất khẩu sản phẩm, buộc doanh nghiệp phải tìm kiếm nguồn cung thay thế để duy trì sản xuất và cung ứng đủ hàng hóa cho thị trường.

Tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn

Các tiêu chuẩn về an toàn, vệ sinh và bảo vệ môi trường ngày càng đặt ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp logistics. Để tuân thủ các quy định này, các doanh nghiệp phải đầu tư vào công nghệ và quy trình mới, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và đảm bảo an toàn trong hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, việc đáp ứng các tiêu chuẩn cao cũng mang lại lợi thế cạnh tranh, khiến cho doanh nghiệp không chỉ tránh được rủi ro pháp lý mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ. Ví dụ điển hình là quy định về khí thải Euro 6 tại châu Âu, đã thúc đẩy các doanh nghiệp đầu tư vào các phương tiện mới và thân thiện với môi trường. Nhờ đó, các doanh nghiệp không chỉ thích ứng tốt với môi trường kinh doanh ngày càng nghiêm ngặt mà còn đóng góp tích cực vào bảo vệ môi trường và nâng cao uy tín của mình trong ngành.

Các Yếu Tố Khác

Ngoài chính sách thuế và quy định thương mại, một số yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến logistics, như biến động tỷ giá, chi phí nhân công và chi phí nhiên liệu. Các doanh nghiệp cần phải theo dõi chặt chẽ các yếu tố này để điều chỉnh chiến lược logistics kịp thời.

Biến Động Tỷ Giá

Tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến chi phí nhập khẩu và xuất khẩu. Các doanh nghiệp cần có các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá để bảo vệ lợi nhuận.

  • Tác Động: Tỷ giá hối đoái biến động có thể làm thay đổi chi phí nhập khẩu nguyên liệu và xuất khẩu sản phẩm.
  • Ví Dụ: Một công ty xuất khẩu có thể bị ảnh hưởng nếu đồng nội tệ mạnh lên so với ngoại tệ, làm giảm lợi nhuận từ xuất khẩu.

 Chi Phí Nhân Công

Chi phí nhân công ở các quốc gia khác nhau ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn địa điểm sản xuất và trung tâm phân phối.

  • Tác Động: Chi phí nhân công cao có thể làm tăng chi phí vận hành, trong khi chi phí nhân công thấp có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh.
  • Ví Dụ: Doanh nghiệp có thể chọn đặt nhà máy sản xuất tại các quốc gia có chi phí nhân công thấp để giảm chi phí sản xuất và logistics.

Chi Phí Nhiên Liệu

Biến động giá dầu ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận chuyển. Các doanh nghiệp có thể áp dụng chiến lược mua nhiên liệu trước hoặc sử dụng công nghệ tiết kiệm nhiên liệu để giảm thiểu tác động.

  • Tác Động: Giá nhiên liệu tăng cao có thể làm tăng chi phí vận chuyển, buộc doanh nghiệp phải tối ưu hóa lộ trình và sử dụng các phương tiện tiết kiệm nhiên liệu.
  • Ví Dụ: Việc sử dụng xe tải điện hoặc xe tải chạy bằng khí tự nhiên có thể giúp giảm chi phí nhiên liệu và giảm phát thải khí nhà kính.

Chiến lược ứng phó

Để ứng phó với các tác động của chính sách thuế và quy định thương mại, các doanh nghiệp logistics cần phát triển các chiến lược linh hoạt và hiệu quả, cụ thể như sau:

Đa dạng hóa thị trường và nhà cung cấp, Tránh phụ thuộc vào một thị trường hoặc nhà cung cấp duy nhất để giảm thiểu rủi ro từ các thay đổi về thuế và quy định.

Tối ưu hóa chuỗi cung ứng: Sử dụng các công cụ quản lý chuỗi cung ứng và phân tích dữ liệu để tối ưu hóa lộ trình vận chuyển, quản lý tồn kho và giảm thiểu chi phí.

Đào tạo và tuân thủ pháp luật: Đảm bảo đội ngũ nhân viên được đào tạo đầy đủ về các quy định thương mại và thuế của các quốc gia mà doanh nghiệp hoạt động để tránh rủi ro pháp lý và tối ưu hóa lợi ích từ các hiệp định thương mại.

Ứng dụng công nghệ mới: Sử dụng công nghệ blockchain để tăng cường tính minh bạch và bảo mật trong chuỗi cung ứng, hoặc áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để dự báo nhu cầu và lập kế hoạch hiệu quả.

Kết Luận

Chính sách thuế và quy định thương mại có tác động lớn đến hoạt động logistics toàn cầu. Doanh nghiệp cần nắm rõ và tuân thủ các quy định này, đồng thời phát triển các chiến lược linh hoạt và hiệu quả để tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro. Bằng cách tối ưu hóa chuỗi cung ứng, đa dạng hóa thị trường và ứng dụng công nghệ mới, doanh nghiệp có thể nâng cao khả năng cạnh tranh và đạt được sự phát triển bền vững trong bối cảnh thị trường toàn cầu ngày càng phức tạp.

Ứng dụng CETA để tối ưu hoạt động vận tải, đăng ký dùng thử miễn phí tại: https://ceta.vn/dung-thu-mien-phi/

 

Đọc thêm
Translate »