CĂNG THẲNG THƯƠNG MẠI MỸ – TRUNG VÀ CUỘC TÁI CẤU TRÚC CHUỖI CUNG ỨNG TOÀN CẦU

Trong năm 2025, căng thẳng thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc đã đạt đến mức độ chưa từng có, với việc áp dụng các mức thuế quan cao kỷ lục. Chính quyền Tổng thống Donald Trump đã tăng thuế lên tới 145% đối với hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc, nhằm gây áp lực lên Bắc Kinh về các vấn đề thương mại và an ninh quốc gia. Đáp lại, Trung Quốc áp dụng mức thuế 125% đối với hàng hóa từ Mỹ và thực hiện các biện pháp trả đũa khác, như hạn chế nhập khẩu nông sản và công nghệ từ Mỹ.

Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) cảnh báo rằng, căng thẳng này có thể dẫn đến sự chia tách trong thương mại toàn cầu, với dự báo giảm 80% thương mại hàng hóa giữa Mỹ và Trung Quốc trong năm nay.

Đứt gãy chuỗi cung ứng toàn cầu – cơ hội, thách thức nào cho Việt Nam?

Căng thẳng thương mại giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới đang gây ra sự gián đoạn nghiêm trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Nhiều doanh nghiệp quốc tế buộc phải tìm kiếm các đối tác và thị trường thay thế để giảm thiểu rủi ro. Việt Nam, với vị trí địa lý thuận lợi và môi trường đầu tư hấp dẫn, đang trở thành điểm đến ưu tiên cho các nhà đầu tư muốn đa dạng hóa chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, để tận dụng cơ hội này, Việt Nam cần nâng cao năng lực hạ tầng và logistics để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.

Việt Nam đang nổi lên như một lựa chọn chiến lược thay thế hoặc bổ sung cho Trung Quốc trong mắt các nhà đầu tư quốc tế. Không chỉ có vị trí địa lý gần Trung Quốc, giúp dễ dàng kết nối chuỗi sản xuất hiện hữu, Việt Nam còn sở hữu nhiều lợi thế cạnh tranh: lực lượng lao động trẻ, chi phí nhân công thấp, môi trường chính trị – xã hội ổn định và đặc biệt là mạng lưới hiệp định thương mại tự do rộng khắp với hơn 50 quốc gia.

Thống kê từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư cho thấy, riêng năm 2023, vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đăng ký mới vào lĩnh vực sản xuất và logistics tại Việt Nam tăng gần 32% so với năm trước. Các “ông lớn” như Samsung, Apple, Foxconn, Lego, Panasonic… đều đang mở rộng hoạt động tại Việt Nam, không chỉ với vai trò là nơi lắp ráp, mà còn là trung tâm thiết kế, nghiên cứu và logistics. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết: hạ tầng vận tải và logistics của Việt Nam phải phát triển nhanh và hiện đại, đủ sức gánh vác vai trò “nút trung chuyển” mới trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Hệ thống vận tải – logistics trong nước còn nhiều bất cập

Mặc dù cơ hội rất lớn, nhưng hệ thống vận tải – logistics hiện tại của Việt Nam chưa thực sự sẵn sàng để đáp ứng kỳ vọng từ các tập đoàn toàn cầu. Theo Ngân hàng Thế giới (WB), chi phí logistics tại Việt Nam chiếm tới 16–18% GDP – cao hơn nhiều so với mức trung bình của thế giới (khoảng 10–12%). Điều này đến từ nhiều nguyên nhân: cơ sở hạ tầng thiếu tính kết nối liên vùng, cảng biển quá tải cục bộ, mạng lưới đường bộ chưa phát triển đồng đều, và đặc biệt là vận hành thiếu công nghệ.

Trong lĩnh vực vận tải hàng hóa – mắt xích cốt lõi của logistics – phần lớn doanh nghiệp vẫn quản lý theo phương pháp thủ công: điều xe qua điện thoại, ghi chép hành trình bằng giấy tờ, không có dữ liệu lịch sử, không kiểm soát được năng suất tài xế hay tình trạng xe rỗng. Hệ quả là thời gian vận chuyển kéo dài, tần suất xe chạy rỗng cao, chi phí tăng và năng lực đáp ứng đơn hàng số lượng lớn hoặc khẩn cấp rất hạn chế. Trong bối cảnh doanh nghiệp toàn cầu yêu cầu ngày càng cao về độ chính xác, minh bạch và khả năng theo dõi hành trình theo thời gian thực, hệ thống vận tải truyền thống của Việt Nam đang bộc lộ nhiều điểm yếu nghiêm trọng.

Hệ thống TMS: Đòn bẩy công nghệ để nâng cấp năng lực vận tải

Để khắc phục những hạn chế trên, xu hướng tất yếu là số hóa lĩnh vực vận tải thông qua hệ thống quản lý vận tải – Transportation Management System (TMS). Đây là công cụ công nghệ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa toàn bộ quy trình vận tải từ lập kế hoạch, điều phối phương tiện, giám sát vận hành đến đánh giá hiệu quả và kiểm soát chi phí. Ứng dụng TMS không chỉ giúp doanh nghiệp nhỏ tiết kiệm thời gian và nhân lực, mà còn giúp doanh nghiệp lớn chuẩn hóa quy trình vận hành theo tiêu chuẩn quốc tế.

Một hệ thống TMS hiện đại có thể tự động hóa việc phân công tài xế, đề xuất tuyến đường tối ưu, dự báo thời gian đến, cảnh báo sự cố, giám sát hành trình theo thời gian thực. Thêm vào đó, TMS cung cấp dữ liệu chi tiết về mức tiêu hao nhiên liệu, lượng khí thải CO₂ – đây là yếu tố bắt buộc trong các hợp đồng xuất khẩu yêu cầu tiêu chuẩn ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị). TMS không chỉ đơn thuần là một phần mềm, mà là một công cụ chiến lược để nâng cao năng lực cạnh tranh và đưa vận tải Việt Nam tiệm cận với tiêu chuẩn toàn cầu.

CETA – Giải pháp TMS “Make in Vietnam” dành cho thị trường nội địa

Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang tái cấu trúc mạnh mẽ, việc tối ưu hóa vận hành logistics trở thành yêu cầu cấp thiết đối với các doanh nghiệp Việt Nam. Đặc biệt trong ngành vận tải, nơi mà sự chậm trễ, thất thoát hay thiếu minh bạch đều dẫn đến chi phí đội lên và mất lợi thế cạnh tranh, thì việc ứng dụng hệ thống quản lý vận tải (TMS) hiện đại là xu hướng tất yếu. Tuy nhiên, phần lớn các giải pháp TMS trên thị trường hiện nay được thiết kế cho thị trường quốc tế, có chi phí cao, cấu trúc phức tạp và thiếu sự phù hợp với thực tế vận hành tại Việt Nam. Trước thách thức đó, một số doanh nghiệp công nghệ trong nước đã chủ động phát triển các giải pháp phần mềm “Make in Vietnam”, được thiết kế riêng cho thị trường nội địa – và CETA là một trong những sản phẩm nổi bật nhất.

CETA là hệ thống quản trị vận tải do các chuyên gia logistics kết hợp cùng đội ngũ kỹ sư công nghệ Việt Nam xây dựng, dựa trên kinh nghiệm thực tế triển khai cho hàng chục đơn vị vận tải trong nước. Ưu điểm lớn nhất của CETA chính là khả năng tùy chỉnh linh hoạt – phần mềm có thể điều chỉnh theo từng mô hình vận tải, từ các doanh nghiệp giao nhận hàng hóa lớn có quy mô toàn quốc, đến các nhà thầu vận tải vừa và nhỏ chỉ hoạt động trong khu vực. Không chỉ vậy, CETA còn được tối ưu để phù hợp với đặc thù hạ tầng giao thông, tập quán vận hành và yêu cầu quản lý tại Việt Nam – điều mà các phần mềm nước ngoài rất khó thích nghi.

Về mặt chức năng, CETA tích hợp đầy đủ các công cụ cần thiết cho một hệ thống quản lý vận tải hiện đại. Phần mềm cho phép doanh nghiệp quản lý đơn hàng từ khi tiếp nhận đến khi hoàn tất, điều phối phương tiện theo thời gian thực, theo dõi vị trí xe bằng GPS, chấm công và theo dõi hiệu suất tài xế, cập nhật tiến độ giao hàng trực tuyến, xử lý hóa đơn điện tử và phân tích chi phí một cách trực quan. Ngoài ra, CETA còn cung cấp khả năng kết nối với các hệ thống ERP, phần mềm quản lý kho (WMS) hoặc nền tảng API của khách hàng, giúp đồng bộ dữ liệu và tạo thành một chuỗi quản trị liền mạch.

Việc ứng dụng CETA không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành mà còn nâng cao khả năng minh bạch, kiểm soát rủi ro và phản ứng nhanh trước các biến động trong chuỗi cung ứng. Đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang trở thành điểm đến mới của dòng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu, việc chủ động ứng dụng giải pháp TMS như CETA là chìa khóa để các doanh nghiệp nội địa nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập sâu hơn vào thị trường quốc tế. Đây không chỉ là một giải pháp công nghệ, mà còn là bước tiến chiến lược hướng đến phát triển ngành logistics Việt Nam bền vững và hiệu quả hơn.

Đọc thêm
0869697502